Có 2 kết quả:

車站 chē zhàn ㄔㄜ ㄓㄢˋ车站 chē zhàn ㄔㄜ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rail station
(2) bus stop
(3) CL:處|处[chu4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rail station
(2) bus stop
(3) CL:處|处[chu4],個|个[ge4]

Bình luận 0